Có 2 kết quả:
出納員 chū nà yuán ㄔㄨ ㄋㄚˋ ㄩㄢˊ • 出纳员 chū nà yuán ㄔㄨ ㄋㄚˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cashier
(2) teller
(3) treasurer
(2) teller
(3) treasurer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cashier
(2) teller
(3) treasurer
(2) teller
(3) treasurer
Bình luận 0